Đọc nhanh: 蔬菜市场 Ý nghĩa là: Chợ rau. Ví dụ : - 每周我都会去蔬菜市场买新鲜的蔬菜。 Mỗi tuần tôi đều đến chợ rau để mua rau tươi.. - 蔬菜市场的菜品种类丰富多样。 Các loại rau ở chợ rau rất phong phú và đa dạng.
蔬菜市场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chợ rau
- 每周 我 都 会 去 蔬菜 市场 买 新鲜 的 蔬菜
- Mỗi tuần tôi đều đến chợ rau để mua rau tươi.
- 蔬菜 市场 的 菜品 种类 丰富 多样
- Các loại rau ở chợ rau rất phong phú và đa dạng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔬菜市场
- 菜市场 供应 新鲜 蔬菜
- Chợ rau cung cấp rau tươi.
- 我们 去 市场 买 菠菜
- Chúng tôi đi chợ mua rau chân vịt.
- 他们 去 市场 买菜 了
- Họ đã đi chợ mua rau rồi.
- 我们 去 市场 买菜 吧
- Chúng ta đi chợ mua rau nhé.
- 菜市场 早上 很 热闹
- Buổi sáng, chợ rau rất nhộn nhịp.
- 我们 要 去 市场 买菜
- Chúng tôi sẽ đi chợ mua rau.
- 每周 我 都 会 去 蔬菜 市场 买 新鲜 的 蔬菜
- Mỗi tuần tôi đều đến chợ rau để mua rau tươi.
- 蔬菜 市场 的 菜品 种类 丰富 多样
- Các loại rau ở chợ rau rất phong phú và đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
市›
菜›
蔬›