Đọc nhanh: 电子书阅读器 (điện tử thư duyệt độc khí). Ý nghĩa là: Thiết bị đọc sách điện tử.
电子书阅读器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị đọc sách điện tử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电子书阅读器
- 最近 无暇 阅读 书籍
- Gần đây không có thời gian đọc sách.
- 直接 阅读 外文 书籍
- đọc trực tiếp sách ngoại văn.
- 她 渴望 知识 , 常常 阅读 书籍
- Cô ấy khao khát tri thức, thường đọc sách.
- 子书 很 值得 阅读
- Tử thư rất đáng để đọc.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 图书馆 供 读者 免费 借阅 书籍
- Thư viện cung cấp cho độc giả mượn sách miễn phí.
- 请 阅读 广告 和 电子邮件
- Vui lòng đọc quảng cáo và e-mail.
- 我 喜欢 读 一些 关于 电子音乐 的 书
- Tôi thích đọc những cuốn sách về âm nhạc điện tử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
器›
子›
电›
读›
阅›