Đọc nhanh: 电子书 (điện tử thư). Ý nghĩa là: sách điện tử, người đọc sách điện tử.
电子书 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sách điện tử
e-book
✪ 2. người đọc sách điện tử
e-book reader; electronic book
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电子书
- 书架 后面 有个 盒子
- Phía sau giá sách có một chiếc hộp.
- 丛书 子目 索引
- mục lục các sách
- 书 明明 放在 桌子 上 , 怎么 忽然 不见 了 , 真是 活见鬼
- sách rõ ràng là để trên bàn, tại sao bỗng nhiên không thấy nữa, thật kỳ lạ!
- 一 潲雨 , 桌子 上 的 书全 浞 湿 了
- vừa bị mưa hắt vào, sách trên bàn ướt cả rồi.
- 纸质 书 被 电子书 取代
- Sách giấy được thay bằng sách điện tử.
- 与其 看电视 , 不如 读 一本 好书
- Thay vì xem ti vi, chi bằng đọc một cuốn sách hay.
- 我 喜欢 读 一些 关于 电子音乐 的 书
- Tôi thích đọc những cuốn sách về âm nhạc điện tử.
- 他 喜欢 看 电影 , 其次 是 看书
- Anh ấy thích xem phim, sau đó là đọc sách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
子›
电›