Đọc nhanh: 电唱盘 (điện xướng bàn). Ý nghĩa là: Đĩa hát.
电唱盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đĩa hát
电唱盘(turntable)是1993年公布的电子学名词。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电唱盘
- 一年 盘 一次 帐
- Một năm kiểm tra sổ kế toán một lần.
- 一盘 磨
- Một chiếc cối xay.
- 一盘 磨
- Một cái bàn mài.
- 这 U 盘 我 电脑 读 不了
- Máy tính của tôi không đọc được đĩa U này.
- 电脑 硬盘 的 容量 很大
- Dung lượng ổ cứng máy tính rất lớn.
- 电脑 上 自带 的 有 一个 软键盘
- Máy tính tích hợp có môt bàn phím.
- 电视 上 公布 了 这次 歌唱 比赛 的 获奖 名单
- Danh sách giải thưởng của cuộc thi ca hát đã được công bố trên TV.
- 这张 就 放在 唱盘 里
- Nó nằm trên bàn xoay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唱›
电›
盘›