Đọc nhanh: 电子乐器 (điện tử lạc khí). Ý nghĩa là: Nhạc cụ điện tử.
电子乐器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhạc cụ điện tử
电子乐器所指的是乐手通过特定手段触发电子信号,使其利用电子技术来通过电声设备发出声音的乐器, 如电子琴、电钢琴、电子合成器、电子鼓等。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电子乐器
- 他 最近 迷上 了 电子游戏
- Anh ấy gần đây mê chơi trò chơi điện tử.
- 中提琴 是 一种 弦乐器
- Trống câu này sang "Trung địch cầm là một loại nhạc cụ dây."
- 电子 打主意 器使 音乐 变得 有 穿透力
- Bộ não điện tử làm cho âm nhạc xuyên suốt
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
- 他 在 修理 电子元件
- Anh ấy đang sửa chữa các linh kiện điện tử.
- 我 喜欢 读 一些 关于 电子音乐 的 书
- Tôi thích đọc những cuốn sách về âm nhạc điện tử.
- 他 在 电子产品 店 买 了 一部 手机
- Anh ấy đã mua một chiếc điện thoại tại cửa hàng điện tử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
器›
子›
电›