Đọc nhanh: 电动刮胡刀 (điện động quát hồ đao). Ý nghĩa là: dao cạo điện (Đồ điện).
电动刮胡刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dao cạo điện (Đồ điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电动刮胡刀
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 今天 我 被 老板 刮 了 一次 胡子
- Hôm nay tôi bị ông chủ mắng một trận.
- 他 因为 迟到 被 老师 刮胡子
- Anh ấy bị giáo viên mắng vì đi muộn.
- 他 用 螺丝刀 修理 了 电脑
- Anh ấy dùng tua vít để sửa máy tính.
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 有人 把 刮胡刀 片扎 到 她 轮胎 里
- Ai đó đã nhét lưỡi dao cạo vào lốp xe của cô ấy.
- 刮胡子 可以 让 脸部 更 干净
- Cạo râu giúp mặt sạch sẽ hơn.
- 他 每天 早上 都 要 刮 胡须
- Anh ấy cạo râu mỗi sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
刮›
动›
电›
胡›