Đọc nhanh: 电动刀 (điện động đao). Ý nghĩa là: dao điện.
电动刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dao điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电动刀
- 动 刀兵
- động binh đao
- 他 一 收到 电话 , 立时三刻 就 动身 回家
- anh ấy vừa nhận được điện thoại, lập tức quay trở về nhà.
- 只要 一 按 电钮 , 机器 就 会 开动
- Chỉ cần nhấn vào nút điện, máy sẽ bắt đầu hoạt động.
- 双刀 电闸
- cầu dao điện
- 他 用 螺丝刀 修理 了 电脑
- Anh ấy dùng tua vít để sửa máy tính.
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 含 刂 的 字 通常 与 刀 或 使用 刀 的 动作 有关
- Từ có "刂" thường liên quan đến dao hoặc hành động sử dụng dao.
- 我 买 了 一辆 新 电动车
- Tôi đã mua một chiếc xe điện mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
动›
电›