Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Các Ngành Công Nghiệp

68 từ

  • 纺织工业 fǎngzhī gōngyè

    công nghiệp dệt

    right
  • 钢铁工业 gāngtiě gōngyè

    công nghiệp gang thép; ngành gang thép

    right
  • 化学工业 huàxué gōngyè

    công nghiệp hoá học; công nghiệp hoá chất

    right
  • 轻工业 qīnggōngyè

    công nghiệp nhẹ

    right
  • 食品工业 shípǐn gōngyè

    công nghiệp thực phẩm; ngành công nghiệp thực phẩm

    right
  • 重工业 zhònggōngyè

    công nghiệp nặng

    right
  • 丝绸工业 sīchóu gōngyè

    Công nghiệp tơ lụa

    right
  • 主要工业 zhǔyào gōngyè

    Công nghiệp chủ yếu

    right
  • 仪表工业 yíbiǎo gōngyè

    Công nghiệp chế tạo khí cụ

    right
  • 内地工业 nèidì gōngyè

    Công nghiệp nội địa

    right
  • 军事工业 jūnshì gōngyè

    Công nghiệp quân sự

    right
  • 军火工业 jūnhuǒ gōngyè

    Công nghiệp vũ khí

    right
  • 农机工业 nóngjī gōngyè

    Công nghiệp sản xuất máy nông nghiệp

    right
  • 冶金工业 yějīn gōngyè

    Công nghiệp luyện kim

    right
  • 制盐工业 zhì yán gōngyè

    Công nghiệp sản xuất muối

    right
  • 制糖工业 zhì táng gōngyè

    Công nghiệp sản xuất đường

    right
  • 制药工业 zhìyào gōngyè

    Công nghiệp dược phẩm

    right
  • 制革工业 zhì gé gōngyè

    Công nghiệp sản xuất da

    right
  • 化肥工业 huàféi gōngyè

    Công nghiệp phân bón

    right
  • 印刷工业 yìnshuā gōngyè

    Công nghiệp in

    right
  • 🚫 Trang đầu
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org