电击昏嚣 diànjí hūn xiāo
volume volume

Từ hán việt: 【điện kích hôn hiêu】

Đọc nhanh: 电击昏嚣 (điện kích hôn hiêu). Ý nghĩa là: Dụng cụ gây choáng điện.

Ý Nghĩa của "电击昏嚣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

电击昏嚣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Dụng cụ gây choáng điện

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电击昏嚣

  • volume volume

    - 加西亚 jiāxīyà 弗州 fúzhōu 哪些 něixiē 精神病院 jīngshénbìngyuàn 使用 shǐyòng 电击 diànjī 设备 shèbèi

    - Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?

  • volume volume

    - bèi 电击 diànjī hòu 感到 gǎndào 麻木 mámù

    - Anh ấy bị tê liệt sau khi bị điện giật.

  • volume volume

    - 三营 sānyíng zài cūn 东头 dōngtóu 截击 jiéjī 敌人 dírén de 增援部队 zēngyuánbùduì

    - tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.

  • volume volume

    - 一位 yīwèi 导演 dǎoyǎn 正在 zhèngzài 拍摄 pāishè xīn 电影 diànyǐng

    - Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 昏眩 hūnxuàn 便 biàn 晕倒 yūndǎo zài

    - hoa mắt, ngất xỉu té xuống đất.

  • volume volume

    - 电击 diànjī 疗法 liáofǎ 作用 zuòyòng le

    - Liệu pháp sốc điện đã có kết quả.

  • volume volume

    - 用电量 yòngdiànliàng 最大 zuìdà de 时候 shíhou shì zài 黄昏 huánghūn shí

    - Thời điểm tiêu thụ điện năng cao nhất là vào buổi hoàng hôn.

  • - 喜欢 xǐhuan 朋友 péngyou 一起 yìqǐ wán 电玩 diànwán 尤其 yóuqí shì 射击 shèjī 游戏 yóuxì

    - Anh ấy thích chơi trò chơi điện tử với bạn bè, đặc biệt là game bắn súng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Jī , Jí
    • Âm hán việt: Kích
    • Nét bút:一一丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:QU (手山)
    • Bảng mã:U+51FB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+15 nét)
    • Pinyin: áo , Xiāo
    • Âm hán việt: Hiêu
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丨フノ丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRMOR (口口一人口)
    • Bảng mã:U+56A3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Hūn , Mǐn
    • Âm hán việt: Hôn , Mẫn
    • Nét bút:ノフ一フ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HPA (竹心日)
    • Bảng mã:U+660F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao