Đọc nhanh: 钢铁工业 (cương thiết công nghiệp). Ý nghĩa là: công nghiệp gang thép; ngành gang thép.
钢铁工业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công nghiệp gang thép; ngành gang thép
泛指所有有关钢铁的提炼与成品生产的工业从铁矿石提炼成生铁,至汽车、船舶、飞机、冰箱等钢铁成品的生产均包括在内
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢铁工业
- 他们 正在 冶铁 炼钢
- Họ đang luyện sắt và thép.
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 他们 建立 了 新 的 工业 格局
- Họ đã xây dựng mô hình công nghiệp mới.
- 他们 在 工厂 里 铸造 钢铁
- Họ đúc thép trong nhà máy.
- 中央 工业 和 地方 工业 同时并举
- Công nghiệp trung ương và địa phương tiến hành song song.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 人 是 铁饭 是 钢 啊 , 只有 吃饭 了 才 有劲 工作
- Người là sắt gạo là thép, chỉ có ăn cơm thì mới có sức làm việc
- 他 是 学 冶金 的 , 毕业 后 改行 作做 了 多年 行政 工作 , 现在 归队 了
- anh ấy học luyện kim, sau khi tốt nghiệp làm công việc hành chánh trong một thời gian, bây giờ trở về ngành cũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
工›
钢›
铁›