Đọc nhanh: 电刀 (điện đao). Ý nghĩa là: Dao điện.
电刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dao điện
电刀是一种外科用的针,用于切割皮肉,同时能使伤口边自动消毒。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电刀
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 双刀 电闸
- cầu dao điện
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 他 用 螺丝刀 修理 了 电脑
- Anh ấy dùng tua vít để sửa máy tính.
- 一度 电 的 价格 是 多少 ?
- Giá của một độ điện là bao nhiêu?
- 上 大学 的 哪个 不带 电脑
- Không ai thực sự vào đại học mà không có ai.
- 不好意思 , 您 的 电脑 已经 超过 保修期限 了
- rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.
- 这 把 刀 经过 了 电镀 处理
- Con dao này đã được mạ điện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
电›