电刀 diàn dāo
volume volume

Từ hán việt: 【điện đao】

Đọc nhanh: 电刀 (điện đao). Ý nghĩa là: Dao điện.

Ý Nghĩa của "电刀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

电刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Dao điện

电刀是一种外科用的针,用于切割皮肉,同时能使伤口边自动消毒。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电刀

  • volume volume

    - 三角 sānjiǎo 刮刀 guādāo

    - dao gọt ba cạnh.

  • volume volume

    - 双刀 shuāngdāo 电闸 diànzhá

    - cầu dao điện

  • volume volume

    - 一部 yībù 中世纪 zhōngshìjì 奇幻 qíhuàn 题材 tícái de 电视剧 diànshìjù

    - Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.

  • volume volume

    - yòng 螺丝刀 luósīdāo 修理 xiūlǐ le 电脑 diànnǎo

    - Anh ấy dùng tua vít để sửa máy tính.

  • volume volume

    - 一度 yídù diàn de 价格 jiàgé shì 多少 duōshǎo

    - Giá của một độ điện là bao nhiêu?

  • volume volume

    - shàng 大学 dàxué de 哪个 něigè 不带 bùdài 电脑 diànnǎo

    - Không ai thực sự vào đại học mà không có ai.

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī nín de 电脑 diànnǎo 已经 yǐjīng 超过 chāoguò 保修期限 bǎoxiūqīxiàn le

    - rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.

  • volume volume

    - zhè dāo 经过 jīngguò le 电镀 diàndù 处理 chǔlǐ

    - Con dao này đã được mạ điện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:đao 刀 (+0 nét)
    • Pinyin: Dāo
    • Âm hán việt: Đao
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SH (尸竹)
    • Bảng mã:U+5200
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao