电位计 diànwèi jì
volume volume

Từ hán việt: 【điện vị kế】

Đọc nhanh: 电位计 (điện vị kế). Ý nghĩa là: chiết áp.

Ý Nghĩa của "电位计" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

电位计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chiết áp

potentiometer

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电位计

  • volume volume

    - 千瓦 qiānwǎ 小时 xiǎoshí 电功率 diàngōnglǜ de 单位 dānwèi 等于 děngyú zài 千瓦 qiānwǎ 功率 gōnglǜ xià 小时 xiǎoshí nèi 消耗 xiāohào de gōng

    - số điện.

  • volume volume

    - shì wèi 时装 shízhuāng 设计师 shèjìshī

    - Anh ấy là một nhà thiết kế thời trang.

  • volume volume

    - duì 这位 zhèwèi 不速 bùsù zhī de 精密 jīngmì 计划 jìhuà

    - Những động thái có tính toán của đối thủ bất ngờ của tôi

  • volume volume

    - dāng 那位 nàwèi 英俊 yīngjùn de 电影明星 diànyǐngmíngxīng wěn de 时候 shíhou 欣喜若狂 xīnxǐruòkuáng

    - Khi ngôi sao điện ảnh đẹp trai hôn cô ấy, cô ấy rất vui mừng.

  • volume volume

    - 微型 wēixíng 电子计算机 diànzǐjìsuànjī

    - máy tính điện tử cỡ nhỏ

  • volume volume

    - zài 设计 shèjì 一款 yīkuǎn 锂离子 lǐlízǐ 电池 diànchí

    - Tôi đang làm việc trên một pin lithium ion

  • volume volume

    - 印字 yìnzì 宽度 kuāndù de 单位 dānwèi 一英寸 yīyīngcùn 直线 zhíxiàn 距离 jùlí 上能 shàngnéng 安置 ānzhì de 字符 zìfú 数计 shùjì

    - Đơn vị chiều rộng in được tính bằng số ký tự có thể được đặt trên một đường thẳng dài một inch.

  • volume volume

    - 明白 míngbai 电脑游戏 diànnǎoyóuxì shì zěn 设计 shèjì de

    - Tôi không hiểu làm thế nào để thiết kế trò chơi điện tử.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:ノ丨丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYT (人卜廿)
    • Bảng mã:U+4F4D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kế
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVJ (戈女十)
    • Bảng mã:U+8BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao