Đọc nhanh: 电传动 (điện truyền động). Ý nghĩa là: Truyền động điện. Ví dụ : - 牵引机车电传动 Đầu máy xe lửa loại động điện
电传动 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Truyền động điện
- 牵引 机车 电 传动
- Đầu máy xe lửa loại động điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电传动
- 启动 电流
- chạy điện.
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 他 一 收到 电话 , 立时三刻 就 动身 回家
- anh ấy vừa nhận được điện thoại, lập tức quay trở về nhà.
- 别瞎动 电线 线路 你 又 不是 电工
- Đừng vô tình chạm vào dây điện, bạn không phải là thợ điện.
- 公用 传呼电话
- đi nghe điện thoại đường dài.
- 用来 将 巨型 啮齿动物 传到 网上 的 电脑
- Mulgrew được sử dụng để tải loài gặm nhấm lớn lên web.
- 牵引 机车 电 传动
- Đầu máy xe lửa loại động điện
- 他们 在 街上 宣传 活动
- Họ đang tuyên truyền hoạt động trên phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
动›
电›