Đọc nhanh: 申请资料 (thân thỉnh tư liệu). Ý nghĩa là: Hồ sơ ứng tuyển. Ví dụ : - 经理,这是他的申请资料 GIám đốc, đây là hồ sơ ứng tuyển của anh ấy.
申请资料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hồ sơ ứng tuyển
- 经理 , 这 是 他 的 申请 资料
- GIám đốc, đây là hồ sơ ứng tuyển của anh ấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 申请资料
- 我们 申请 报废 这批 材料
- Chúng tôi xin phép báo hỏng lô nguyên liệu này.
- 不是 那种 资料
- Không phải là loại nguyên tắc.
- 请 整理 出 完整 的 资料
- Vui lòng sắp xếp thông tin đầy đủ.
- 他们 正在 查考 历史 资料
- Họ đang kiểm tra tài liệu lịch sử.
- 专利申请 过程 很 复杂
- Quy trình xin cấp bản quyền rất phức tạp.
- 他 向 公司 申请 了 年 假
- Anh ấy xin nghỉ phép năm với công ty.
- 他们 收集 了 一些 资料
- Họ đã thu thập một số tài liệu.
- 经理 , 这 是 他 的 申请 资料
- GIám đốc, đây là hồ sơ ứng tuyển của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
申›
请›
资›