太酷了 tài kùle
volume volume

Từ hán việt: 【thái khốc liễu】

Đọc nhanh: 太酷了 (thái khốc liễu). Ý nghĩa là: Quá ngầu rồi. Ví dụ : - ,这个新乐队真是太酷了 Cái ban nhạc này thật là ngầu!

Ý Nghĩa của "太酷了" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

太酷了 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Quá ngầu rồi

Ví dụ:
  • volume volume

    - āi 这个 zhègè 新乐队 xīnyuèduì 真是 zhēnshi 太酷 tàikù le

    - Cái ban nhạc này thật là ngầu!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太酷了

  • volume volume

    - 不要 búyào tài 菲薄 fěibó 自己 zìjǐ le

    - Đừng quá tự hạ thấp bản thân mình.

  • volume volume

    - āi 这个 zhègè 新乐队 xīnyuèduì 真是 zhēnshi 太酷 tàikù le

    - Cái ban nhạc này thật là ngầu!

  • volume volume

    - 三个 sāngè 小时 xiǎoshí de 睡眠 shuìmián 太少 tàishǎo le

    - Giấc ngủ kéo dài có 3 tiếng là quá ít.

  • volume volume

    - 不要 búyào tài 自负 zìfù le

    - Đừng có tự phụ quá.

  • volume volume

    - 一件 yījiàn T恤 Txù shān yào mài 一千块 yīqiānkuài qián 太贵 tàiguì le cái 不值 bùzhí 那么 nàme 多钱 duōqián ne

    - Một chiếc áo phông có giá 1.000 nhân dân tệ, đắt quá, không đáng để có giá đó!

  • volume volume

    - 东西 dōngxī 太贵 tàiguì 索性 suǒxìng 不买 bùmǎi le

    - Đồ đắt quá, thôi thì không mua nữa.

  • - wa 那个 nàgè 舞蹈 wǔdǎo 太酷 tàikù le ba

    - Wow, điệu nhảy đó quá ngầu luôn!

  • - 穿 chuān de 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 太酷 tàikù le ba

    - Cái áo bạn mặc đẹp quá ngầu luôn!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+1 nét)
    • Pinyin: Lē , Le , Liǎo , Liào
    • Âm hán việt: Liễu , Liệu
    • Nét bút:フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NN (弓弓)
    • Bảng mã:U+4E86
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KI (大戈)
    • Bảng mã:U+592A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khốc
    • Nét bút:一丨フノフ一一ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWHGR (一田竹土口)
    • Bảng mã:U+9177
    • Tần suất sử dụng:Cao