甲申政变 jiǎ shēn zhèngbiàn
volume volume

Từ hán việt: 【giáp thân chính biến】

Đọc nhanh: 甲申政变 (giáp thân chính biến). Ý nghĩa là: Cuộc đảo chính bất thành và đẫm máu trong cung điện Triều Tiên năm 1884 bởi những người phương Tây chống lại những người bảo thủ, bị quân Thanh đè bẹp.

Ý Nghĩa của "甲申政变" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

甲申政变 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cuộc đảo chính bất thành và đẫm máu trong cung điện Triều Tiên năm 1884 bởi những người phương Tây chống lại những người bảo thủ, bị quân Thanh đè bẹp

unsuccessful and bloody Korean palace coup in 1884 by Westernisers against conservatives, crushed by Qing troops

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甲申政变

  • volume volume

    - 宫廷政变 gōngtíngzhèngbiàn

    - chính biến cung đình

  • volume volume

    - 王安石 wángānshí 变法 biànfǎ 推行 tuīxíng 新政 xīnzhèng

    - biến pháp Vương An Thạch

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 计划 jìhuà 改变现状 gǎibiànxiànzhuàng

    - Chính phủ dự định thay đổi hiện trạng.

  • volume volume

    - 策动 cèdòng 政变 zhèngbiàn

    - xách động đảo chính

  • volume volume

    - 政策 zhèngcè 改变 gǎibiàn 生活 shēnghuó

    - Chính sách thay đổi cuộc sống.

  • volume volume

    - 政策 zhèngcè 变化 biànhuà 效果 xiàoguǒ 随之而来 suízhīérlái

    - Khi chính sách thay đổi, hiệu quả sẽ theo sau.

  • volume volume

    - 发动 fādòng 政变 zhèngbiàn

    - phát động chính biến; đảo chính.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 申请 shēnqǐng le 中国政府 zhōngguózhèngfǔ 奖学金 jiǎngxuéjīn

    - Tôi đã xin Học bổng Chính phủ Trung Quốc năm nay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Biàn
    • Âm hán việt: Biến , Biện
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YCE (卜金水)
    • Bảng mã:U+53D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MMOK (一一人大)
    • Bảng mã:U+653F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Jiǎ
    • Âm hán việt: Giáp
    • Nét bút:丨フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:WL (田中)
    • Bảng mã:U+7532
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Thân
    • Nét bút:丨フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWL (中田中)
    • Bảng mã:U+7533
    • Tần suất sử dụng:Rất cao