戊戌政变 wùxū zhèngbiàn
volume volume

Từ hán việt: 【mậu tuất chính biến】

Đọc nhanh: 戊戌政变 (mậu tuất chính biến). Ý nghĩa là: cuộc đảo chính của Từ Hi Thái hậu 慈禧太后 kết thúc nỗ lực cải cách triều đại nhà Thanh năm 1898.

Ý Nghĩa của "戊戌政变" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

戊戌政变 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cuộc đảo chính của Từ Hi Thái hậu 慈禧太后 kết thúc nỗ lực cải cách triều đại nhà Thanh năm 1898

coup by Dowager Empress Cixi 慈禧太后 [Ci2 xǐ tài hòu] ending the 1898 attempt to reform the Qing dynasty

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戊戌政变

  • volume volume

    - 宫廷政变 gōngtíngzhèngbiàn

    - chính biến cung đình

  • volume volume

    - 王安石 wángānshí 变法 biànfǎ 推行 tuīxíng 新政 xīnzhèng

    - biến pháp Vương An Thạch

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 计划 jìhuà 改变现状 gǎibiànxiànzhuàng

    - Chính phủ dự định thay đổi hiện trạng.

  • volume volume

    - 策动 cèdòng 政变 zhèngbiàn

    - xách động đảo chính

  • volume volume

    - 政策 zhèngcè 改变 gǎibiàn 生活 shēnghuó

    - Chính sách thay đổi cuộc sống.

  • volume volume

    - 政策 zhèngcè 变化 biànhuà 效果 xiàoguǒ 随之而来 suízhīérlái

    - Khi chính sách thay đổi, hiệu quả sẽ theo sau.

  • volume volume

    - 发动 fādòng 政变 zhèngbiàn

    - phát động chính biến; đảo chính.

  • volume volume

    - jiāo 戌时 xūshí 灯光 dēngguāng 变得 biànde 明亮 míngliàng le

    - Đến giờ Tuất, đèn đã sáng lên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Biàn
    • Âm hán việt: Biến , Biện
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YCE (卜金水)
    • Bảng mã:U+53D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mậu
    • Nét bút:一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IH (戈竹)
    • Bảng mã:U+620A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tuất
    • Nét bút:一ノ一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IHM (戈竹一)
    • Bảng mã:U+620C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MMOK (一一人大)
    • Bảng mã:U+653F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao