Đọc nhanh: 甲申 (giáp thân). Ý nghĩa là: A9 năm thứ 21 của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 2004 hoặc 2064.
甲申 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. A9 năm thứ 21 của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 2004 hoặc 2064
21st year A9 of the 60 year cycle, e.g. 2004 or 2064
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甲申
- 他 在 申请 保释
- Anh ấy đang xin bảo lãnh.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 他 在 剪指甲
- Anh ấy đang cắt móng tay.
- 他 喜欢 修指甲
- Anh ấy thích cắt móng tay.
- 他们 需要 申报 行李物品
- Họ cần khai báo hành lý và đồ vật cá nhân.
- 他 向 我 申述 原因
- Anh ấy nói rõ lí do với tôi.
- 他 向 党组织 递交 了 入党 申请书
- Anh đã gửi đơn xin gia nhập đảng cho tổ chức đảng.
- 他 向 公司 申请 了 年 假
- Anh ấy xin nghỉ phép năm với công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甲›
申›