Đọc nhanh: 宫廷政变 (cung đình chính biến). Ý nghĩa là: chính biến cung đình.
宫廷政变 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chính biến cung đình
原指帝王宫廷内发生篡夺王位的事件现在一般用来指某个国家统治集团少数人从内部采取行动夺取国家政权
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宫廷政变
- 宫廷政变
- chính biến cung đình
- 内 史 负责 宫廷 事务
- Quan nội sử phụ trách sự vụ của cung đình.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 郎中 负责 宫廷 中 的 事务
- Lang trung phụ trách công chuyện trong cung đình.
- 王安石 变法 , 推行 新政
- biến pháp Vương An Thạch
- 政策 变化 效果 随之而来
- Khi chính sách thay đổi, hiệu quả sẽ theo sau.
- 政府 的 政策 在 总统 的 一念之间 改变
- Chính sách của chính phủ thay đổi trong một khoảng thời gian ngắn của tổng thống.
- 政策 的 变化 促进 了 改革 的 作用
- Sự thay đổi chính sách thúc đẩy tác dụng của cải cách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
宫›
廷›
政›