军事政变 jūnshì zhèngbiàn
volume volume

Từ hán việt: 【quân sự chính biến】

Đọc nhanh: 军事政变 (quân sự chính biến). Ý nghĩa là: cuộc đảo chính quân sự.

Ý Nghĩa của "军事政变" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

军事政变 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cuộc đảo chính quân sự

military coup

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军事政变

  • volume volume

    - 七七 qīqī 芦沟桥 lúgōuqiáo 事变 shìbiàn

    - biến cố Lư Câu Kiều

  • volume volume

    - 七七事变 qīqīshìbiàn

    - biến cố mồng 7 tháng 7 (Nhật bất ngờ tấn công vào phía nam cầu Lư Câu, Trung Quốc).

  • volume volume

    - 人事变动 rénshìbiàndòng

    - thay đổi nhân sự

  • volume volume

    - 事物 shìwù 总是 zǒngshì zài 变化 biànhuà

    - Sự vật luôn thay đổi.

  • volume volume

    - 一旦 yídàn 事情 shìqing 变化 biànhuà 很快 hěnkuài

    - Trong một ngày đã hoàn thành công việc.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 国家 guójiā duì 菲律宾 fēilǜbīn 政府 zhèngfǔ 进行 jìnxíng 军事援助 jūnshìyuánzhù

    - Quốc gia của bạn gửi viện trợ quân sự cho chế độ Philippines.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 变得 biànde hěn máo

    - Sự việc trở nên rất phức tạp.

  • volume volume

    - 财政部 cáizhèngbù 人事司 rénshìsī

    - Bộ giáo dục có bao nhiêu sở.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Sự
    • Nét bút:一丨フ一フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JLLN (十中中弓)
    • Bảng mã:U+4E8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+4 nét), xa 車 (+2 nét)
    • Pinyin: Jūn
    • Âm hán việt: Quân
    • Nét bút:丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BKQ (月大手)
    • Bảng mã:U+519B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Biàn
    • Âm hán việt: Biến , Biện
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YCE (卜金水)
    • Bảng mã:U+53D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MMOK (一一人大)
    • Bảng mã:U+653F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao