Đọc nhanh: 甲磺磷定 (giáp hoàng lân định). Ý nghĩa là: pralidoxime mesylate.
甲磺磷定 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pralidoxime mesylate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甲磺磷定
- 鼎 的 稳定 很 重要
- Sự ổn định của ngai vàng rất quan trọng.
- 指甲 需要 定期 修剪
- Móng tay cần được cắt thường xuyên.
- 一定 有 原因
- Nhất định có nguyên nhân.
- 一定 的 时间 内 , 必须 完成 工作
- Công việc phải được hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định.
- 货物 的 销售 流程 是 由 甲方 决定
- Quy trình tiêu thụ của hàng hóa là do bên A quyết định.
- 一口 否定
- phủ định hoàn toàn.
- 一定 是 他 鼓捣 你 去 干 的
- nhất định nó xúi giục anh đi làm.
- 一定 是 某种 外部 应激 源
- Một số loại tác nhân gây căng thẳng bên ngoài lớn đã buộc việc hủy đăng ký này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
甲›
磷›
磺›