Đọc nhanh: 甲状软骨 (giáp trạng nhuyễn cốt). Ý nghĩa là: xương sụn giáp trạng.
甲状软骨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xương sụn giáp trạng
颈部前面的方形软骨,左右各一,在颈部的正前方连接在一起,下部跟环状软骨相连男性的特别突出,叫喉结
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甲状软骨
- 甲骨文
- chữ giáp cốt
- 从 环状软骨 到 下颌骨 都 有伤
- Các vết thương từ nghiêm trọng đến ủy thác.
- 骨质 软化 症
- bệnh thoái hoá xương; bệnh loãng xương.
- 甲骨文 一共 多少 字 ?
- Giáp cốt văn có bao nhiêu chữ?
- 专攻 他 的 软肋
- Đi cho phần mềm dưới bụng!
- 甲骨文 是 指以 龟 腹甲 和 兽骨 为 材料 , 用刀 刻写 的 文字
- Giáp cốt văn là đề cập đến các ký tự được khắc bằng dao và sử dụng mai rùa và xương động vật làm vật liệu
- 甲骨文 是 什么 年代 的 ?
- Giáp cốt văn ở niên đại nào?
- 看 皮肤 韧带 和 软骨 上 参差不齐 的 锯齿 和 卷边
- Hãy xem các dây chằng da và sụn có bị lởm chởm như thế nào không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
状›
甲›
软›
骨›