Đọc nhanh: 甲沟炎 (giáp câu viêm). Ý nghĩa là: paronychia (thuốc).
甲沟炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. paronychia (thuốc)
paronychia (medicine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甲沟炎
- 他 不 爱 沟通
- Anh ấy không thích giao tiếp.
- 中管 剖沟 方向
- hướng rãnh cắt ống giữa
- 麻疹 合并 肺炎
- Lên sởi kéo theo viêm phổi.
- 今年 暑天 特别 炎热
- Năm nay mùa hè rất nóng bức.
- 今天 的 天气炎热 至极
- Thời tiết hôm nay vô cùng nóng bức.
- 他 一步 就 越过 了 沟渠
- Anh ấy chỉ một bước đã vượt qua con mương.
- 他们 在 交通 沟里 防御
- Họ phòng thủ trong hào giao thông.
- 他 不 太 擅长 与 人 沟通
- Anh ấy không giỏi giao tiếp với mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沟›
炎›
甲›