Đọc nhanh: 甲方代表 (giáp phương đại biểu). Ý nghĩa là: đại diện bên A.
甲方代表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đại diện bên A
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甲方代表
- 分红 是 一个 创新 , 代表 公司 净 收益分配 的 一大部分
- "Cổ tức" là một sự đổi mới thể hiện một phần lớn trong phân chia thu nhập ròng của công ty.
- 公方代表
- đại diện phía nhà nước
- 彼方 的 代表 已经 到达
- Đại diện của bên kia đã đến nơi.
- 人大代表
- đại biểu của đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc (đại biểu quốc hội).
- 这个 方程式 中 的 x 代表 什 麽
- Trong phương trình này, x đại diện cho cái gì?
- 左方 代表 低 地位
- Bên trái đại diện cho vị trí thấp.
- 这个 识 代表 着 方向
- Kí hiệu này đại diện cho phương hướng.
- 他们 都 是 杰出 的 代表
- Bọn họ đều là đại biểu xuất chúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
方›
甲›
表›