乙方代表 yǐfāng dàibiǎo
volume volume

Từ hán việt: 【ất phương đại biểu】

Đọc nhanh: 乙方代表 (ất phương đại biểu). Ý nghĩa là: đại diện bên B.

Ý Nghĩa của "乙方代表" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

乙方代表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đại diện bên B

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乙方代表

  • volume volume

    - 公方代表 gōngfāngdàibiǎo

    - đại diện phía nhà nước

  • volume volume

    - 彼方 bǐfāng de 代表 dàibiǎo 已经 yǐjīng 到达 dàodá

    - Đại diện của bên kia đã đến nơi.

  • volume volume

    - jīng 代表 dàibiǎo zhe 一千万 yīqiānwàn ne

    - Kinh đại diện cho mười triệu đó.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 方程式 fāngchéngshì zhōng de x 代表 dàibiǎo shén

    - Trong phương trình này, x đại diện cho cái gì?

  • volume volume

    - 左方 zuǒfāng 代表 dàibiǎo 地位 dìwèi

    - Bên trái đại diện cho vị trí thấp.

  • volume volume

    - 这个 zhègè shí 代表 dàibiǎo zhe 方向 fāngxiàng

    - Kí hiệu này đại diện cho phương hướng.

  • volume volume

    - shì 公司 gōngsī de 职工代表 zhígōngdàibiǎo

    - Anh ấy là đại biểu của nhân viên công ty.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 热烈欢迎 rèlièhuānyíng 代表团 dàibiǎotuán 满载而归 mǎnzàiérguī

    - Người dân nồng nhiệt chào đón đoàn thắng lợi trở về.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:ất 乙 (+0 nét)
    • Pinyin: Yǐ , Zhé
    • Âm hán việt: Ất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NU (弓山)
    • Bảng mã:U+4E59
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIP (人戈心)
    • Bảng mã:U+4EE3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phương 方 (+0 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fēng , Páng , Wǎng
    • Âm hán việt: Bàng , Phương
    • Nét bút:丶一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YHS (卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao