Đọc nhanh: 由米开朗琪罗 (do mễ khai lãng kì la). Ý nghĩa là: Michelangelo Buonarroti.
由米开朗琪罗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Michelangelo Buonarroti
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 由米开朗琪罗
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 奥马尔 好像 在 开罗
- Có vẻ như Omar có một bữa tiệc chuyển động
- 他 罗列 诸多 理由
- Anh ta đưa ra rất nhiều lí do.
- 一切 都 豁然开朗
- Tất cả đều sáng tỏ thông suốt.
- 他 的 性格 非常 开朗
- Tính cách của anh ấy rất cởi mở.
- 今天 开会 由 你 做 主席
- Cuộc họp hôm nay do bạn chủ trì.
- 吉米 · 罗杰斯 找到 了 你们 要 找 的 失踪 的 证人
- Jim Rogers đã tìm thấy nhân chứng mất tích của bạn.
- 库房 的 门 总是 由 他 亲自 开关 , 别人 从来不 经手
- cửa kho thường do anh ấy tự tay đóng mở , xưa nay người khác không mó tay vào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
开›
朗›
琪›
由›
米›
罗›