Đọc nhanh: 线张 (tuyến trương). Ý nghĩa là: chuyền trưởng.
线张 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyền trưởng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 线张
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 他 张开 地图 寻找 路线
- Anh ấy mở bản đồ để tìm đường.
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 一线 光明
- một tia sáng
- 一批 纸张
- một xấp giấy.
- 一线希望
- một tia hi vọng
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
张›
线›