Đọc nhanh: 由此可见 (do thử khả kiến). Ý nghĩa là: từ đó có thể thấy rằng ....
由此可见 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ đó có thể thấy rằng ...
from this, it can be seen that...
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 由此可见
- 由此可知
- Từ đó có thể biết được.
- 书稿 已经 付排 , 不日 即可 与 读者 见面
- bản thảo đã đưa đi sắp chữ rồi, nay mai sẽ ra mắt độc giả.
- 人手 不 多 , 兼 之 期限 迫近 , 紧张 情形 可以 想见
- người thì ít, lại thêm thời hạn gấp gáp, có thể thấy tình hình rất căng thẳng.
- 他 的 理由 非常 可笑
- Lý do của anh ấy thật sự rất nực cười.
- 由此 可以 推知 其余
- từ đây có thể suy ra những cái còn lại.
- 公共汽车 可能 早到 因此 我们 得 稳妥 点 现在 就 动身
- Xe buýt có thể đến sớm, vì vậy chúng ta phải cẩn thận, bây giờ chúng ta phải xuất phát.
- 他 的 意见 确有 可取之处
- ý kiến của anh ấy có chỗ tiếp thu được.
- 由此 可 举一反三 拓展 我们 的 视野
- Từ đó có thể suy luận ra, để mở rộng tầm nhìn của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
此›
由›
见›