Đọc nhanh: 田营市 (điền doanh thị). Ý nghĩa là: Thành phố Tianying ở An Huy, có các nhà máy xử lý chì gây ô nhiễm nghiêm trọng.
✪ 1. Thành phố Tianying ở An Huy, có các nhà máy xử lý chì gây ô nhiễm nghiêm trọng
Tianying city in Anhui, having lead processing plants that produce substantial pollution
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 田营市
- 客户 为本 , 市场 为源 的 经营 理念
- triết lý kinh doanh hướng tới khách hàng làm chủ và định hướng thị trường.
- 城市边缘 有 农田
- Ở rìa thành phố có ruộng đồng.
- 一个 早市 有 三千元 的 营业额
- bán buổi sáng được 3.000 đồng.
- 城市 正在 营造 新 的 公园
- Thành phố đang xây dựng công viên mới.
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
- 营销 专员 负责 制定 和 执行 营销 计划 , 推动 产品 的 市场推广
- Chuyên viên marketing chịu trách nhiệm xây dựng và thực hiện các kế hoạch marketing, thúc đẩy việc quảng bá sản phẩm ra thị trường.
- 作为 营销 专员 , 她 负责 分析 市场 数据 并 提供 改进 方案
- Là chuyên viên marketing, cô ấy chịu trách nhiệm phân tích dữ liệu thị trường và đưa ra các giải pháp cải tiến.
- 市场 分析师 负责 分析 市场趋势 , 提供 产品 和 营销 策略 建议
- Chuyên gia phân tích thị trường chịu trách nhiệm phân tích xu hướng thị trường, cung cấp các đề xuất về sản phẩm và chiến lược marketing.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
田›
营›