Đọc nhanh: 甲虫车 (giáp trùng xa). Ý nghĩa là: xe bọ cạp.
甲虫车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xe bọ cạp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甲虫车
- 装甲车
- xe bọc thép; xe thiết giáp
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 铁甲车
- xe thiết giáp; xe bọc thép
- 装甲部队 部署 装甲车辆 的 战斗部队 , 如 坦克
- Đơn vị xe tăng là một đơn vị chiến đấu trong lực lượng thiết giáp được triển khai xe tăng.
- 他们 驾驶 着 装甲车 前进
- Họ lái xe bọc thép đi về phía trước.
- 一只 鸟 叼 着 虫子 飞来 了
- Một con chim tha con sâu bay đến.
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
- 在 师 主力部队 之前 先行 派出 装甲车 去 侦察 敌军 的 活动
- Tiền đội xe tăng được phái đi trinh sát hoạt động của địch trước khi lực lượng chính của giáo viên ra trận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甲›
虫›
车›