用兵如神 yòngbīng rú shén
volume volume

Từ hán việt: 【dụng binh như thần】

Đọc nhanh: 用兵如神 (dụng binh như thần). Ý nghĩa là: dẫn đầu các hoạt động quân sự với kỹ năng phi thường.

Ý Nghĩa của "用兵如神" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

用兵如神 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dẫn đầu các hoạt động quân sự với kỹ năng phi thường

to lead military operations with extraordinary skill

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 用兵如神

  • volume volume

    - 养兵千日 yǎngbīngqiānrì 用兵一时 yòngbīngyīshí

    - nuôi quân nghìn ngày, dùng quân một buổi.

  • volume volume

    - 用兵如神 yòngbīngrúshén

    - dụng binh như thần; có tài chỉ huy tác chiến.

  • volume volume

    - 用兵如神 yòngbīngrúshén

    - Dụng binh như thần.

  • volume volume

    - 善于 shànyú 用兵 yòngbīng

    - giỏi dùng binh

  • volume volume

    - 兵贵神速 bīngguìshénsù

    - dụng binh quý ở chỗ nhanh.

  • volume volume

    - yòng 期待 qīdài de 眼神 yǎnshén 看着 kànzhe

    - Anh ấy nhìn tôi với ánh mắt mong chờ.

  • volume volume

    - yòng 恶狠狠 èhěnhěn de 眼神 yǎnshén 威吓 wēihè 别人 biérén

    - Anh ấy dùng ánh mắt dữ tợn để uy hiếp người khác.

  • volume volume

    - duì 如果 rúguǒ 那个 nàgè 散兵坑 sǎnbīngkēng shì yòng 三明治 sānmíngzhì 围起来 wéiqǐlai 的话 dehuà

    - Nếu hố cáo được lót bằng bánh mì sandwich.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bát 八 (+5 nét)
    • Pinyin: Bīng
    • Âm hán việt: Binh
    • Nét bút:ノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMC (人一金)
    • Bảng mã:U+5175
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Như
    • Nét bút:フノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VR (女口)
    • Bảng mã:U+5982
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēn , Shén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFLWL (戈火中田中)
    • Bảng mã:U+795E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao