Đọc nhanh: 生鱼酱 (sinh ngư tương). Ý nghĩa là: mắm lóc.
生鱼酱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mắm lóc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生鱼酱
- 我 的 猴 不 爱 这种 鱼子酱
- Con khỉ của tôi ghét trứng cá muối này.
- 他 贩鱼 为生
- Anh ta bán cá kiếm sống.
- 我 公司 生产 各种 蘸 酱 、 辣椒酱 、 调味酱 等
- Công ty chúng tôi sản xuất các loại nước chấm, tương ớt, chất điều vị...
- 我 觉得 这个 鱼子酱
- Tôi nghĩ món trứng cá muối này sẽ rất đáng yêu
- 鱼 先生 是 我 的 邻居
- Ông Ngư là hàng xóm của tôi.
- 他 喜欢 吃生 的 鱼
- Anh ấy thích ăn cá sống.
- 墨鱼 是 海里 的 生物
- Mực là sinh vật sống ở biển.
- 也许 我们 可以 来 点 鱼子酱 派对
- Có thể có một ít trứng cá muối và tiệc tùng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
生›
酱›
鱼›