Đọc nhanh: 内眼儿 (nội nhãn nhi). Ý nghĩa là: nội tâm.
内眼儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nội tâm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内眼儿
- 不起眼儿 的 小人物
- người bé nhỏ hèn mọn; nhân vật phụ xoàng xĩnh
- 他 这人贼 心眼儿
- Anh ta là một người có tâm địa xấu xa.
- 一个 心眼儿 为 集体
- một lòng vì tập thể
- 他 用 工具 扎 了 一个 眼儿
- Anh ấy đã dùng công cụ để đâm một lỗ nhỏ.
- 他 是 个 有 好 心眼儿 的 人
- Anh ấy là người có bụng dạ rốt.
- 上鞋 时 先用 锥子 锥个 眼儿
- khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.
- 他 这个 人 就是 心眼儿 太 多
- Anh ấy đã lo lắng quá mức rồi.
- 他 一点儿 也 不 呆傻 , 内心 明白 得 很
- nó không đần chút nào, rất hiểu biết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
内›
眼›