生石灰 shēngshíhuī
volume volume

Từ hán việt: 【sinh thạch hôi】

Đọc nhanh: 生石灰 (sinh thạch hôi). Ý nghĩa là: vôi sống.

Ý Nghĩa của "生石灰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

生石灰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vôi sống

无机化合物,分子式CaO,白色无定形的固体,是用石灰石 (碳酸钙) 烧成的遇水就碎裂,变成氢氧化钙,并放出大量的热是常用的建筑材料,农业上和医药卫生上用它做杀虫剂和杀菌剂也叫生石灰、煅石灰或或活石灰通称白灰见〖石灰〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生石灰

  • volume volume

    - shuǐ 渗透 shèntòu 石灰石 shíhuīshí 形成 xíngchéng 洞穴 dòngxué

    - Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.

  • volume volume

    - 石灰水 shíhuīshuǐ

    - Nước vôi trong

  • volume volume

    - 滚石 gǔnshí 不生 bùshēng tái

    - Một hòn đá lăn tập hợp không có rêu.

  • volume volume

    - 周围 zhōuwéi 一堆堆 yīduīduī de 石灰石 shíhuīshí zài 彩虹 cǎihóng 一样 yīyàng de 斑斓 bānlán 色彩 sècǎi zhōng 闪闪发光 shǎnshǎnfāguāng

    - Xung quanh là những đống đá vôi, lấp lánh trong những màu sắc tươi sáng như cầu vồng.

  • volume volume

    - zài 石灰岩 shíhuīyán 洞里 dònglǐ 到处 dàochù shì 奇形怪状 qíxíngguàizhuàng de 钟乳石 zhōngrǔshí

    - trong hang động đá vôi, khắp nơi là những hình thù kỳ quái.

  • volume volume

    - 滚石 gǔnshí 不生 bùshēng tái 转业 zhuǎnyè 聚财 jùcái

    - Lăn đá không mọc rêu; nghỉ việc không tích lũy tài sản.

  • volume volume

    - 古生代 gǔshēngdài 化石 huàshí 众多 zhòngduō

    - Thời đại cổ sinh có rất nhiều hóa thạch.

  • volume volume

    - 原料 yuánliào 捣碎 dǎosuì 放在 fàngzài 石灰水 shíhuīshuǐ 浸渍 jìnzì zài jiā 蒸煮 zhēngzhǔ 变成 biànchéng 糜烂 mílàn de 纸浆 zhǐjiāng

    - nghiền nát nguyên liệu, ngâm vào nước vôi, rồi đem nấu, biến thành nước giấy nát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+2 nét)
    • Pinyin: Huī
    • Âm hán việt: Hôi , Khôi
    • Nét bút:一ノ丶ノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KF (大火)
    • Bảng mã:U+7070
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+0 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shí
    • Âm hán việt: Thạch , Đạn
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MR (一口)
    • Bảng mã:U+77F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa