Đọc nhanh: 生物学研究 (sinh vật học nghiên cứu). Ý nghĩa là: Nghiên cứu sinh học.
生物学研究 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nghiên cứu sinh học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生物学研究
- 科学家 研究 植物 门
- Các nhà khoa học nghiên cứu loài thực vật.
- 学生 们 在 研 物理学
- Học sinh đang nghiên cứu vật lý học.
- 姐姐 自学成才 , 被 大学 破格录取 为 研究生
- Chị gái tôi tự học thành tài, được trường đại học đặc cách tuyển với vai trò nghiên cứu sinh
- 你 考虑 过 研究 标准 模型 物理学 吗
- Bạn đã xem xét nghiên cứu vật lý mô hình chuẩn chưa?
- 微生物学 不 就是 研究 微小 的 生物 吗
- Vi sinh học là nghiên cứu về những sinh vật sống nhỏ bé.
- 我 喜欢 研究 生物
- Tôi thích nghiên cứu sinh vật.
- 我 研究 过 人类 所知 的 所有 超自然 生物
- Tôi đã nghiên cứu mọi sinh vật siêu nhiên mà con người biết đến.
- 学生 们 正在 研究 历史 事件
- Học sinh đang nghiên cứu các sự kiện lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
物›
生›
研›
究›