Đọc nhanh: 细菌学研究 (tế khuẩn học nghiên cứu). Ý nghĩa là: Nghiên cứu về vi khuẩn.
细菌学研究 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nghiên cứu về vi khuẩn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细菌学研究
- 他 研究 禅学 呢
- Anh ấy đang nghiên cứu thiền học.
- 他 在 为 学术研究 工作
- Anh ấy đang làm việc nghiên cứu học thuật.
- 内分泌学 研究 身体 腺体 和 激素 以及 他们 之间 相关 的 失调 的 科学
- Nội tiết học nghiên cứu về cơ thể, tuyến nội tiết và hormone cũng như các rối loạn liên quan giữa chúng.
- 他 一向 醉心于 数学 的 研究
- anh ấy say mê nghiên cứu toán học.
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 他 在 研究 一个 科学 课题
- Anh ấy đang nghiên cứu một đề tài khoa học.
- 你 可以 在 学校 伺服器 上下 到 我 的 研究 报告
- Bạn có thể tải xuống bài báo của tôi từ máy chủ của trường đại học.
- 他 在 医学 会议 上 宣读 了 他 的 研究 论文
- Anh ấy đã trình bày bài nghiên cứu của mình tại hội nghị y học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
研›
究›
细›
菌›