Đọc nhanh: 医学研究 (y học nghiên cứu). Ý nghĩa là: Nghiên cứu y học.
医学研究 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nghiên cứu y học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医学研究
- 医生 研究 人类 的 骨头
- Bác sĩ nghiên cứu xương của con người.
- 他 在 为 学术研究 工作
- Anh ấy đang làm việc nghiên cứu học thuật.
- 她 从事 医学 研究 工作
- Cô ấy làm việc trong nghiên cứu y học.
- 他 一向 醉心于 数学 的 研究
- anh ấy say mê nghiên cứu toán học.
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 他 在 研究 一个 科学 课题
- Anh ấy đang nghiên cứu một đề tài khoa học.
- 你 可以 在 学校 伺服器 上下 到 我 的 研究 报告
- Bạn có thể tải xuống bài báo của tôi từ máy chủ của trường đại học.
- 他 在 医学 会议 上 宣读 了 他 的 研究 论文
- Anh ấy đã trình bày bài nghiên cứu của mình tại hội nghị y học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
学›
研›
究›