Đọc nhanh: 生毛皮 (sinh mao bì). Ý nghĩa là: Tấm da sống; da chưa thuộc.
生毛皮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tấm da sống; da chưa thuộc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生毛皮
- 略知皮毛
- kiến thức sơ sài; biết sơ sài; chỉ biết qua loa.
- 柔软 的 毛皮
- lông da mềm mại.
- 海狸 的 皮 绒毛 丰厚
- lông da hải li rất dày.
- 皮之不存 , 毛将 安傅
- Da không còn, lông bám vào đâu?
- 花生 放皮 了 , 吃 起来 不香 了
- Đậu phộng để ỉu, ăn không còn thơm nữa.
- 他 因 鸡毛蒜皮 的 小事 吵架
- Anh ấy cãi nhau vì những chuyện vặt vãnh.
- 为些 鸡毛蒜皮 的 事 生气 , 太 不值 当
- Vì những việc vặt vãnh mà nổi giận, thật không đáng.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
生›
皮›