Đọc nhanh: 生日蜡烛 (sinh nhật lạp chúc). Ý nghĩa là: Nến sinh nhật.
生日蜡烛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nến sinh nhật
古希腊人们在庆祝月亮女神诞辰时,要在圣坛上摆放插有蜡烛的蜂蜜饼,他们相信燃烧着的蜡烛具有神秘的力量。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生日蜡烛
- 他 用 火柴 点燃 蜡烛
- Anh ấy dùng diêm để thắp nến.
- 她 吹灭 了 生日 蜡烛
- Cô ấy thổi tắt nến sinh nhật.
- 我们 点 蜡烛 庆祝 生日
- Chúng tôi thắp nến để chúc mừng sinh nhật.
- 请 在 此处 购买 矿工 日 蜡烛
- Mua nến Ngày thợ mỏ của bạn tại đây!
- 久仰大名 , 今日 相见 真是 三生有幸
- Nghe danh đã lâu, nay được gặp đúng là phúc ba đời.
- 他 点燃 了 生日蛋糕 上 的 小 蜡烛
- Anh ta đã thắp đèn nhỏ trên bánh sinh nhật.
- 他们 的 日常生活 很 单调
- Cuộc sống hàng ngày của họ rất đơn giản.
- 七月 一日 是 中国共产党 的 生日
- Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
日›
烛›
生›
蜡›