生日快乐 shēngrì kuàilè
volume volume

Từ hán việt: 【sinh nhật khoái lạc】

Đọc nhanh: 生日快乐 (sinh nhật khoái lạc). Ý nghĩa là: Chúc mừng sinh nhật, chúc mừng sinh nhật. Ví dụ : - 祝你生日快乐 Chúc mừng sinh nhật

Ý Nghĩa của "生日快乐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

生日快乐 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Chúc mừng sinh nhật

Happy birthday

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhù 生日快乐 shēngrìkuàilè

    - Chúc mừng sinh nhật

✪ 2. chúc mừng sinh nhật

庆祝生日

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生日快乐

  • volume volume

    - shū de 生日 shēngrì 快到 kuàidào le ya

    - Sinh nhật chú sắp đến rồi.

  • volume volume

    - 姐姐 jiějie de 生日 shēngrì 快到 kuàidào le

    - Sắp tới sinh nhật chị gái rồi.

  • volume volume

    - 星球大战 xīngqiúdàzhàn 快乐 kuàilè

    - Chúc mừng Ngày Chiến tranh giữa các vì sao!

  • volume volume

    - zhù 生日快乐 shēngrìkuàilè

    - Chúc cậu sinh nhật vui vẻ!

  • volume volume

    - zhù 生日快乐 shēngrìkuàilè

    - Chúc bạn sinh nhật vui vẻ.

  • volume volume

    - zhù 生日快乐 shēngrìkuàilè

    - Chúc mừng sinh nhật

  • volume volume

    - zhù 你家 nǐjiā 小孩 xiǎohái 生日快乐 shēngrìkuàilè

    - Chúc mừng sinh nhật đứa con bé bỏng của bạn.

  • volume volume

    - 亲爱 qīnài de 朋友 péngyou 生日快乐 shēngrìkuàilè

    - Bạn thân yêu, chúc mừng sinh nhật!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+4 nét)
    • Pinyin: Lè , Liáo , Luò , Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Lạc , Nhạc , Nhạo
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVD (竹女木)
    • Bảng mã:U+4E50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Kuài
    • Âm hán việt: Khoái
    • Nét bút:丶丶丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PDK (心木大)
    • Bảng mã:U+5FEB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao