Đọc nhanh: 生日快乐 (sinh nhật khoái lạc). Ý nghĩa là: Chúc mừng sinh nhật, chúc mừng sinh nhật. Ví dụ : - 祝你生日快乐 Chúc mừng sinh nhật
生日快乐 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Chúc mừng sinh nhật
Happy birthday
- 祝 你 生日快乐
- Chúc mừng sinh nhật
✪ 2. chúc mừng sinh nhật
庆祝生日
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生日快乐
- 叔 的 生日 快到 了 呀
- Sinh nhật chú sắp đến rồi.
- 姐姐 的 生日 快到 了
- Sắp tới sinh nhật chị gái rồi.
- 星球大战 日 快乐
- Chúc mừng Ngày Chiến tranh giữa các vì sao!
- 祝 你 生日快乐
- Chúc cậu sinh nhật vui vẻ!
- 祝 你 生日快乐 !
- Chúc bạn sinh nhật vui vẻ.
- 祝 你 生日快乐
- Chúc mừng sinh nhật
- 祝 你家 小孩 生日快乐
- Chúc mừng sinh nhật đứa con bé bỏng của bạn.
- 亲爱 的 朋友 , 生日快乐 !
- Bạn thân yêu, chúc mừng sinh nhật!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
快›
日›
生›