Đọc nhanh: 生态足迹 (sinh thái tú tích). Ý nghĩa là: dấu chân sinh thái.
生态足迹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dấu chân sinh thái
ecological footprint
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生态足迹
- 医生 监视 病人 的 状态
- Bác sĩ theo dõi tình trạng của bệnh nhân.
- 仔细观察 昆虫 的 生态
- cẩn thân quan sát sinh thái của côn trùng.
- 人生 的 足迹
- Dấu chân của cuộc đời.
- 他 对 现有 生活 很 知足
- Anh ấy rất hài lòng với cuộc sống hiện tại.
- 孩子 不足 月 就 生 下来 了
- đứa bé này sinh thiếu tháng.
- 在 悬而未决 的 状态 之下 过日子 是 凄惨 的 , 是 蜘蛛 的 生活 嘛
- Sống trong tình trạng bất định là đáng thương, chính là cuộc sống của nhện.
- 低调 是 他 的 生活态度
- Khiêm tốn là thái độ sống của anh ấy.
- 她 在生活中 保持 了 平和 远视 的 乐观 态度
- trong cuộc sống cô ấy luôn giữ thái độ lạc quan và niềm tin vào sự ôn hoà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
态›
生›
足›
迹›