Đọc nhanh: 生态分布 (sinh thái phân bố). Ý nghĩa là: Phân bố sinh thái.
生态分布 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phân bố sinh thái
生态分布指受非生物环境及生物环境支配的生物分布,小区域的分布是生态学的研究对象,广大区域的分布则是生物地理学的研究对象,二者之间并无明显的界线。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生态分布
- 他 处事 严肃 , 态度 却 十分 和蔼
- Anh ấy giải quyết công việc nghiêm túc, thái độ lại rất hoà nhã.
- 乡村 的 生活 十分 逸乐
- Cuộc sống ở nông thôn rất an nhàn vui vẻ.
- 仔细观察 昆虫 的 生态
- cẩn thân quan sát sinh thái của côn trùng.
- 他 的 态度 发生 转折 , 变得 友好
- Thái độ của anh ấy thay đổi, trở nên thân thiện.
- 他 分工 抓 生产
- anh ấy nắm phân công sản xuất.
- 60 分 之下 的 学生 要 重新 考试
- Học sinh có điểm dưới 60 sẽ phải thi lại.
- 两个 学生 的 积分 相同
- Hai học sinh có điểm tích lũy giống nhau.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
布›
态›
生›