生死肉骨 shēngsǐ ròu gǔ
volume volume

Từ hán việt: 【sinh tử nhụ cốt】

Đọc nhanh: 生死肉骨 (sinh tử nhụ cốt). Ý nghĩa là: một phép lạ (thành ngữ), (văn học) người chết sống lại.

Ý Nghĩa của "生死肉骨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

生死肉骨 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. một phép lạ (thành ngữ)

a miracle (idiom)

✪ 2. (văn học) người chết sống lại

lit. the dead returning to life

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生死肉骨

  • volume volume

    - 亲如骨肉 qīnrúgǔròu

    - thân như ruột thịt

  • volume volume

    - 一家 yījiā 骨肉 gǔròu 心连心 xīnliánxīn

    - Cả nhà đồng lòng với nhau.

  • volume volume

    - 亲生骨肉 qīnshēnggǔròu

    - anh em ruột thịt

  • volume volume

    - 生死 shēngsǐ 早已 zǎoyǐ 置之度外 zhìzhīdùwài

    - Anh ấy không để ý đến việc sống chết.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 研究 yánjiū 人类 rénlèi de 骨头 gǔtóu

    - Bác sĩ nghiên cứu xương của con người.

  • volume volume

    - 佛教 fójiào 相信 xiāngxìn 生死 shēngsǐ 轮回 lúnhuí

    - Phật giáo tin vào sinh tử luân hồi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ shì 生死相依 shēngsǐxiāngyī 患难与共 huànnànyǔgòng de hǎo 朋友 péngyou

    - Hai người họ là bạn thân sống chết cùng nhau, cùng chia sẻ những khó khăn hoạn nạn.

  • - 生气 shēngqì le chōng hǎn 去死吧 qùsǐba

    - "Mày đi chết đi!"

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tử
    • Nét bút:一ノフ丶ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MNP (一弓心)
    • Bảng mã:U+6B7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+0 nét)
    • Pinyin: Ròu , Rù
    • Âm hán việt: Nhụ , Nhục , Nậu
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OBO (人月人)
    • Bảng mã:U+8089
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Pinyin: Gū , Gú , Gǔ
    • Âm hán việt: Cốt
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BBB (月月月)
    • Bảng mã:U+9AA8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa