生态群 shēngtài qún
volume volume

Từ hán việt: 【sinh thái quần】

Đọc nhanh: 生态群 (sinh thái quần). Ý nghĩa là: Quần thể sinh thái.

Ý Nghĩa của "生态群" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Về Môi Trường

生态群 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Quần thể sinh thái

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生态群

  • volume volume

    - 保持 bǎochí 生态平衡 shēngtàipínghéng

    - duy trì cân bằng sinh thái.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 监视 jiānshì 病人 bìngrén de 状态 zhuàngtài

    - Bác sĩ theo dõi tình trạng của bệnh nhân.

  • volume volume

    - 仔细观察 zǐxìguānchá 昆虫 kūnchóng de 生态 shēngtài

    - cẩn thân quan sát sinh thái của côn trùng.

  • volume volume

    - bèi 评为 píngwéi 先进 xiānjìn 生产者 shēngchǎnzhě 并且 bìngqiě 出席 chūxí le 群英会 qúnyīnghuì

    - Cô ấy được bầu làm lao động tiên tiến, và còn được dự hội nghị chiến sĩ thi đua.

  • volume volume

    - 一群 yīqún rén 聚拢 jùlǒng 起来 qǐlai kàn 发生 fāshēng le 什么 shénme shì

    - Một nhóm người tụ tập lại để xem xảy ra chuyện gì.

  • volume volume

    - zài 悬而未决 xuánérwèijué de 状态 zhuàngtài 之下 zhīxià 过日子 guòrìzi shì 凄惨 qīcǎn de shì 蜘蛛 zhīzhū de 生活 shēnghuó ma

    - Sống trong tình trạng bất định là đáng thương, chính là cuộc sống của nhện.

  • volume volume

    - 强硬 qiángyìng de 态度 tàidù ràng 工人 gōngrén men 非常 fēicháng 生气 shēngqì

    - thái độ cứng rắn của ông khiến các công nhân tức giận.

  • volume volume

    - 在群众中 zàiqúnzhòngzhōng 生根 shēnggēn

    - bắt rễ trong quần chúng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KIP (大戈心)
    • Bảng mã:U+6001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+7 nét)
    • Pinyin: Qún
    • Âm hán việt: Quần
    • Nét bút:フ一一ノ丨フ一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SRTQ (尸口廿手)
    • Bảng mã:U+7FA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao