Đọc nhanh: 生化武器 (sinh hoá vũ khí). Ý nghĩa là: vũ khí sinh học.
生化武器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vũ khí sinh học
biological weapon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生化武器
- 但 不 包括 3D 打印 的 维基 武器
- Nhưng không phải vũ khí wiki.
- 你 有 满满 一袋 武器
- Bạn đã có một túi đầy vũ khí
- 他 的 武器 有 一面 干
- Vũ khí của anh ấy có một tấm khiên.
- 他 的 容貌 发生 了 变化
- Ngoại hình của anh ấy đã thay đổi.
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
- 医生 让 她 化验 尿样
- Bác sĩ yêu cầu cô ấy xét nghiệm mẫu nước tiểu.
- 事情 在 呼吸 间 发生 了 变化
- Mọi thứ thay đổi trong một hơi thở.
- 人 的 消化器 很 重要
- Cơ quan tiêu hóa của con người rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
器›
武›
生›