Đọc nhanh: 生图 (sinh đồ). Ý nghĩa là: Ảnh thô.
生图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ảnh thô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生图
- 图 先生 住 在 附近
- Anh Đồ sống ở gần đây.
- 这些 插图 生动 形象
- Những minh họa này rất sinh động và rõ ràng.
- 男生 试图 和 她 搭讪
- Chàng trai cố bắt chuyện với cô ấy.
- 当 你 不再 仅仅 限于 文字 和 静止 图片 时 , 网上生活 会 丰富多彩 得 多
- Khi bạn không chỉ giới hạn trong việc sử dụng văn bản và hình ảnh tĩnh, cuộc sống trực tuyến sẽ trở nên phong phú và đa dạng hơn nhiều.
- 他 试图 平衡 工作 和 生活
- Anh ấy cố gắng cân bằng công việc và cuộc sống.
- 这些 诗篇 构成 了 一幅 农村 生活 的 多彩的 画图
- cấu tứ bài thơ này là một bức tranh nhiều màu về cuộc sống nông thôn.
- 这些 民间传说 反映 出 人们 理想 中 的 社会 生活 图景
- những truyền thuyết dân gian này phản ánh ước mơ về cuộc sống xã hội trong lý tưởng của nhân dân.
- 他们 试图 利用 更好 的 方法 和 工具 来 增加 生产力
- Họ cố gắng sử dụng các phương pháp và công cụ tốt hơn để tăng năng suất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
生›