Đọc nhanh: 生化试验 (sinh hoá thí nghiệm). Ý nghĩa là: Thí nghiệm sinh hóa.
生化试验 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thí nghiệm sinh hóa
《生化试验》是连载于起点中文网的一部科幻幻想小说,作者是Oo祭戟oO。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生化试验
- 一块 试验田
- một mảnh ruộng thử nghiệm.
- 下 农村 体验生活
- Xuống nông thôn trải nghiệm cuộc sống.
- 考试 的 形式 发生变化
- Hình thức thi đã có thay đổi.
- 他 的 容貌 发生 了 变化
- Ngoại hình của anh ấy đã thay đổi.
- 下次 在 炒锅 上 试验 吧
- Hãy thử món tiếp theo trên chảo.
- 医生 让 她 化验 尿样
- Bác sĩ yêu cầu cô ấy xét nghiệm mẫu nước tiểu.
- 他们 试图 利用 更好 的 方法 和 工具 来 增加 生产力
- Họ cố gắng sử dụng các phương pháp và công cụ tốt hơn để tăng năng suất.
- 他 刚 去 医院 化验 血
- Anh ta vừa đi bệnh viện xét nghiệm máu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
生›
试›
验›