Đọc nhanh: 样品鞋进度表 (dạng phẩm hài tiến độ biểu). Ý nghĩa là: Bảng tiến độ giày mẫu.
样品鞋进度表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảng tiến độ giày mẫu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 样品鞋进度表
- 一个 印度 教徒 可以 走进 一家 烘焙 店
- Người theo đạo Hindu có thể vào cửa hàng bánh mì
- 他 的 作品 可以 作为 标准 样子
- Tác phẩm của anh ấy có thể làm mẫu chuẩn.
- 需要 进表 工作进度
- Cần trình lên báo cáo tiến độ công việc.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 当 韩国 想 科技前沿 前进 的 过程 中 , 这样 的 态度 必须 改变
- Thái độ này phải thay đổi khi Hàn Quốc tiến lên trong biên giới công nghệ
- 他们 正在 登记 项目 进度
- Họ đang báo cáo tiến độ dự án.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
- 他们 正在 进行 季度 结算
- Họ đang tiến hành kết toán quý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
度›
样›
表›
进›
鞋›