Đọc nhanh: 试作进度表 (thí tá tiến độ biểu). Ý nghĩa là: Bảng tiến độ giày thử.
试作进度表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảng tiến độ giày thử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试作进度表
- 一个 印度 教徒 可以 走进 一家 烘焙 店
- Người theo đạo Hindu có thể vào cửa hàng bánh mì
- 需要 进表 工作进度
- Cần trình lên báo cáo tiến độ công việc.
- 他们 定期检查 工程 的 进度
- Họ định kỳ kiểm tra tiến độ của công trình.
- 他们 就 合作 计划 进行 磋商
- Họ tiến hành tham vấn về kế hoạch hợp tác.
- 大会 的 代表 大多 是 先进 工作者
- Đại biểu dự hội nghị phần lớn là những người lao động tiên tiến.
- 工作进度 被 耽 了 几天
- Tiến độ công việc bị kéo dài vài ngày.
- 他 兼顾 多个 项目 的 进度
- Anh ấy cân đối tiến độ của nhiều dự án.
- 部门经理 对 员工 的 工作 表现 进行 了 评估
- Trưởng phòng đã đánh giá hiệu suất công việc của nhân viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
度›
表›
试›
进›