试作进度表 shì zuò jìndù biǎo
volume volume

Từ hán việt: 【thí tá tiến độ biểu】

Đọc nhanh: 试作进度表 (thí tá tiến độ biểu). Ý nghĩa là: Bảng tiến độ giày thử.

Ý Nghĩa của "试作进度表" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

试作进度表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bảng tiến độ giày thử

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试作进度表

  • volume volume

    - 一个 yígè 印度 yìndù 教徒 jiàotú 可以 kěyǐ 走进 zǒujìn 一家 yījiā 烘焙 hōngbèi diàn

    - Người theo đạo Hindu có thể vào cửa hàng bánh mì

  • volume volume

    - 需要 xūyào 进表 jìnbiǎo 工作进度 gōngzuòjìndù

    - Cần trình lên báo cáo tiến độ công việc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 定期检查 dìngqījiǎnchá 工程 gōngchéng de 进度 jìndù

    - Họ định kỳ kiểm tra tiến độ của công trình.

  • volume volume

    - 他们 tāmen jiù 合作 hézuò 计划 jìhuà 进行 jìnxíng 磋商 cuōshāng

    - Họ tiến hành tham vấn về kế hoạch hợp tác.

  • volume volume

    - 大会 dàhuì de 代表 dàibiǎo 大多 dàduō shì 先进 xiānjìn 工作者 gōngzuòzhě

    - Đại biểu dự hội nghị phần lớn là những người lao động tiên tiến.

  • volume volume

    - 工作进度 gōngzuòjìndù bèi dān le 几天 jǐtiān

    - Tiến độ công việc bị kéo dài vài ngày.

  • volume volume

    - 兼顾 jiāngù 多个 duōge 项目 xiàngmù de 进度 jìndù

    - Anh ấy cân đối tiến độ của nhiều dự án.

  • - 部门经理 bùménjīnglǐ duì 员工 yuángōng de 工作 gōngzuò 表现 biǎoxiàn 进行 jìnxíng le 评估 pínggū

    - Trưởng phòng đã đánh giá hiệu suất công việc của nhân viên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zuō , Zuó , Zuò
    • Âm hán việt: , Tác
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHS (人竹尸)
    • Bảng mã:U+4F5C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+6 nét)
    • Pinyin: Dù , Duó
    • Âm hán việt: Đạc , Độ
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ITE (戈廿水)
    • Bảng mã:U+5EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thí
    • Nét bút:丶フ一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIPM (戈女戈心一)
    • Bảng mã:U+8BD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Jìn
    • Âm hán việt: Tiến , Tấn
    • Nét bút:一一ノ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTT (卜廿廿)
    • Bảng mã:U+8FDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao