甜腻 tián nì
volume volume

Từ hán việt: 【điềm nị】

Đọc nhanh: 甜腻 (điềm nị). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) quá đa cảm, ngọt ngào và không có lá.

Ý Nghĩa của "甜腻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

甜腻 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (nghĩa bóng) quá đa cảm

(fig.) overly sentimental

✪ 2. ngọt ngào và không có lá

sweet and unctuous

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甜腻

  • volume volume

    - lǎo shì shuō 好话 hǎohuà xiǎng 打动 dǎdòng dōu 听腻 tīngnì le

    - Anh ấy luôn nói những điều tốt đẹp để lay động tôi, tôi chán nghe rồi

  • volume volume

    - 龙眼 lóngyǎn 很甜 hěntián hěn 好吃 hǎochī

    - Quả nhãn rất ngọt và ngon.

  • volume volume

    - de 表演 biǎoyǎn 非常 fēicháng 细腻 xìnì

    - Màn biểu diễn của anh ấy rất tinh tế.

  • volume volume

    - zài 床上 chuángshàng 甜睡 tiánshuì le

    - Anh ấy đã ngủ say trên giường.

  • volume volume

    - 那些 nèixiē huà dōu 听腻 tīngnì le

    - mấy lời nói của cậu ấy tôi chán ngán cả rồi.

  • volume volume

    - 真是 zhēnshi 甜心 tiánxīn

    - Anh ấy thật là một người yêu.

  • volume volume

    - de 笑容 xiàoróng 多甜 duōtián

    - Nụ cười của anh ấy ngọt ngào biết mấy!

  • volume volume

    - 经历 jīnglì le 人生 rénshēng de 酸甜苦辣 suāntiánkǔlà

    - Anh ấy đã trải qua đủ mọi cung bậc cuộc sống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cam 甘 (+6 nét)
    • Pinyin: Tián
    • Âm hán việt: Điềm
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一一丨丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HRTM (竹口廿一)
    • Bảng mã:U+751C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhị , Nị
    • Nét bút:ノフ一一一一一丨フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BIPO (月戈心人)
    • Bảng mã:U+817B
    • Tần suất sử dụng:Cao