Đọc nhanh: 甜腻 (điềm nị). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) quá đa cảm, ngọt ngào và không có lá.
甜腻 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) quá đa cảm
(fig.) overly sentimental
✪ 2. ngọt ngào và không có lá
sweet and unctuous
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甜腻
- 他 老 是 说 好话 想 打动 我 , 我 都 听腻 了
- Anh ấy luôn nói những điều tốt đẹp để lay động tôi, tôi chán nghe rồi
- 龙眼 很甜 , 很 好吃
- Quả nhãn rất ngọt và ngon.
- 他 的 表演 非常 细腻
- Màn biểu diễn của anh ấy rất tinh tế.
- 他 在 床上 甜睡 了
- Anh ấy đã ngủ say trên giường.
- 他 那些 话 我 都 听腻 了
- mấy lời nói của cậu ấy tôi chán ngán cả rồi.
- 他 真是 甜心
- Anh ấy thật là một người yêu.
- 他 的 笑容 多甜 !
- Nụ cười của anh ấy ngọt ngào biết mấy!
- 他 经历 了 人生 的 酸甜苦辣
- Anh ấy đã trải qua đủ mọi cung bậc cuộc sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甜›
腻›